Có 1 kết quả:
上半部分 shàng bàn bù fèn ㄕㄤˋ ㄅㄢˋ ㄅㄨˋ ㄈㄣˋ
shàng bàn bù fèn ㄕㄤˋ ㄅㄢˋ ㄅㄨˋ ㄈㄣˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) upper part
(2) top half
(2) top half
Bình luận 0
shàng bàn bù fèn ㄕㄤˋ ㄅㄢˋ ㄅㄨˋ ㄈㄣˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0